Sở thích của bạn là gì? ¿Cual es tu pasatiempo?
Bạn làm gì vào lúc rảnh rỗi? ¿Qué haces en tu tiempo libre?
Bạn thích làm gì? ¿Qué te gusta hacer?
Bạn yêu thích các môn thể thao nào nhất? ¿Qué deportes te gustan más?
Bạn chơi các môn thể thao nào? ¿Qué deportes juegas?
Bạn có thích…? Te gusta…?
Tôi thích… Me encanta…
Tôi không thích… No me gusta…
nấu ăn cocinar
khiêu vũ baile
câu cá ir a pescar
đọc sách leer libros
hát canta
trượt tuyết esquí
ngủ dormir
bơi lội natación
du lịch viaje
cầu lông bádminton
bóng chày béisbol
bóng rổ baloncesto
bô-ling bolos
bóng đá fútbol
bóng bàn ping pong
quần vợt tenis
bóng chuyền vóleibol
gôn golf
âm nhạc música
sở thích gusto